Phương pháp học tập hiệu quả SHU HA RI, Đây là bí mật thành công của các kiến trúc sư giỏi

You are here:

I.Shu Ha Ri: Phương pháp học tập từ truyền thống đến sáng tạo trong kiến trúc

1. Lịch sử ra đời

Shu Ha Ri (守破離) là một khái niệm có nguồn gốc từ võ đạo Nhật Bản, đặc biệt là trong các môn như Aikido, Kendo và Karate. Khái niệm này mô tả ba giai đoạn phát triển kỹ năng hoặc tư duy khi học một môn học hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, Shu Ha Ri đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như nghệ thuật, trà đạo, quản lý, phát triển phần mềm và giáo dục.

2. Khái niệm chi tiết

Shu Ha Ri gồm ba giai đoạn:

  • Shu (守) – Tuân thủ: Học viên tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc, quy tắc, kỹ thuật của thầy. Giai đoạn này tập trung vào việc sao chép và thực hành đúng kỹ thuật một cách chính xác mà không sửa đổi hay sáng tạo.

  • Ha (破) – Phá bỏ: Học viên bắt đầu phân tích, hiểu bản chất và từ đó điều chỉnh, thay đổi kỹ thuật. Giai đoạn này khuyến khích phản biện, thử nghiệm và cải tiến dựa trên nền tảng đã học.

  • Ri (離) – Rời bỏ: Học viên vượt qua giới hạn, trở thành người sáng tạo độc lập. Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển phong cách riêng và sáng tạo mà không còn phụ thuộc vào khuôn mẫu ban đầu.

3. Vì sao nên áp dụng?

Áp dụng Shu Ha Ri mang lại nhiều lợi ích:

  • Phát triển kỹ năng bền vững: Xây dựng nền tảng vững chắc trước khi tiến tới sáng tạo.

  • Khuyến khích tư duy phản biện: Khả năng phân tích và cải tiến kỹ thuật giúp học viên hiểu sâu hơn về lĩnh vực của mình.

  • Thúc đẩy sáng tạo cá nhân: Giai đoạn Ri cho phép học viên phát triển phong cách riêng, đóng góp vào sự đa dạng và đổi mới trong lĩnh vực.

 

4. Những trường hợp thành công thực tế nổi tiếng trên thế giới

Shu Ha Ri đã được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực:

  • Phát triển phần mềm Agile: Các nhóm phát triển phần mềm sử dụng Shu Ha Ri để hướng dẫn quá trình học tập và cải tiến liên tục.

  • Giáo dục và đào tạo: Nhiều chương trình đào tạo sử dụng Shu Ha Ri để thiết kế lộ trình học tập hiệu quả.

  • Nghệ thuật và thiết kế: Các nghệ sĩ và nhà thiết kế áp dụng Shu Ha Ri để phát triển phong cách cá nhân sau khi nắm vững kỹ thuật cơ bản.

5. Những khó khăn, rào cản khi áp dụng và phương pháp khắc phục

Khó khăn:

  • Hiểu sai về Shu Ha Ri: Một số người cho rằng Shu Ha Ri là một quá trình tuyến tính và cố định, dẫn đến việc áp dụng không hiệu quả.

  • Chuyển giai đoạn không đúng thời điểm: Việc chuyển sang giai đoạn Ha hoặc Ri khi chưa nắm vững giai đoạn trước có thể gây ra sự thiếu hụt trong kỹ năng.

Phương pháp khắc phục:

  • Đào tạo và hướng dẫn rõ ràng: Giải thích chi tiết về từng giai đoạn và yêu cầu của Shu Ha Ri để người học hiểu đúng.

  • Đánh giá liên tục: Theo dõi tiến trình học tập để xác định thời điểm thích hợp chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

  • Khuyến khích phản hồi và tự đánh giá: Tạo môi trường học tập nơi người học có thể nhận phản hồi và tự đánh giá sự tiến bộ của mình.

6. Áp dụng Shu Ha Ri cho lĩnh vực kiến trúc

Trong lĩnh vực kiến trúc, Shu Ha Ri có thể được áp dụng như sau:

  • Shu (Tuân thủ): Sinh viên kiến trúc học và thực hành các nguyên tắc thiết kế cơ bản, như tỷ lệ, hình khối, không gian và ánh sáng, theo hướng dẫn của giảng viên.

  • Ha (Phá bỏ): Sau khi nắm vững nền tảng, sinh viên bắt đầu khám phá các phong cách thiết kế khác nhau, thử nghiệm và phát triển ý tưởng riêng, đồng thời hiểu sâu hơn về lý thuyết kiến trúc.

  • Ri (Rời bỏ): Kiến trúc sư phát triển phong cách thiết kế độc đáo, sáng tạo các giải pháp kiến trúc mới, và có thể trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.

II. Ứng dụng Shu Ha Ri trong đào tạo nhân sự mới (Junior Architect)

1. Giai đoạn Shu – Tuân thủ (0–6 tháng đầu)

Mục tiêu: Làm quen với môi trường, quy trình, phong cách thiết kế, công cụ – học và làm theo 100%.

Tư duy chủ đạo: “Copy để hiểu – Làm theo để giỏi.”

Hành vi kỳ vọng:

  • Tuân thủ SOP (quy trình làm việc) của công ty.

  • Học thuộc Design DNA, tiêu chuẩn bản vẽ, phong cách đồ họa, BIM/AI workflow,…

  • Làm theo hướng dẫn cấp trên, không tự ý sáng tạo chưa được duyệt.

Công cụ hỗ trợ:

  • Tài liệu onboarding: SOP, Project Handbook, Design DNA.

  • Checklist kỹ năng cơ bản.

  • Cặp đôi “Mentor – Mentee” để theo dõi sát sao.

2. Giai đoạn Ha – Phá cách có kiểm soát (6 tháng – 2 năm)

Mục tiêu: Hiểu sâu bản chất công việc, tư duy thiết kế của công ty, từ đó chủ động cải tiến, đề xuất.

Tư duy chủ đạo: “Hiểu để biến đổi – Không chỉ làm, mà còn lý giải.”

Hành vi kỳ vọng:

  • Đặt câu hỏi, phân tích tại sao công ty chọn hướng thiết kế này?

  • Bắt đầu đưa ra đề xuất thiết kế có cơ sở.

  • Cải tiến công cụ, quy trình nhỏ trong nhóm.

  • Được giao làm chủ những phần việc nhỏ.

Công cụ hỗ trợ:

  • Các buổi review phản biện thiết kế nội bộ.

  • File tư liệu các dự án cũ (case study).

  • Bài tập phát triển ý tưởng từ Design DNA có định hướng riêng.

3. Giai đoạn Ri – Tự do sáng tạo có hệ thống (>2 năm)

Mục tiêu: Trở thành một hạt nhân sáng tạo, phát triển phong cách riêng, dẫn dắt team hoặc chủ trì một hướng phát triển thiết kế của công ty.

Tư duy chủ đạo: “Tự do trên nền tảng – Làm chủ triết lý.”

Hành vi kỳ vọng:

  • Chủ động đề xuất dự án hoặc ý tưởng mới vượt khỏi khuôn mẫu cũ.

  • Góp phần phát triển Design DNA hoặc quy trình AI mới.

  • Có tiếng nói trong phản biện triết lý thiết kế.

  • Dẫn dắt nhóm junior, truyền đạt lại kinh nghiệm.

Công cụ hỗ trợ:

  • Tham gia các dự án R&D nội bộ.

  • Được đào tạo tư duy chiến lược (Design Strategy, Sustainability, Biophilic, AI…).

  • Có không gian và thời gian nghiên cứu sáng tạo.

 

Đừng quên like và chia sẻ cho mọi người nếu thấy bài viết này hay nhé !

Related posts
H2A